Mitsubishi Xpander AT Premium 2025 không chỉ là một chiếc xe 7 chỗ thông thường – mà là lựa chọn chiến lược cho cả gia đình Việt lẫn người kinh doanh dịch vụ. Với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và hệ thống an toàn toàn diện, Xpander AT Premium đang khẳng định vị thế mẫu MPV được ưa chuộng nhất thị trường. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết sản phẩm, so sánh với các đối thủ cùng phân khúc và khám phá các chương trình ưu đãi hấp dẫn tại Mitsubishi Hồng Hà – nơi bạn có thể dễ dàng sở hữu xe với giá tốt, trả góp linh hoạt và dịch vụ tận tâm.
Mitsubishi Xpander AT Premium 2025 – MPV lý tưởng cho gia đình & dịch vụ
I. Ngoại thất: Sự kết hợp hài hòa giữa MPV và SUV
Mitsubishi Xpander AT Premium 2025 mang dáng vẻ mạnh mẽ, cá tính, kết hợp khéo léo giữa phong cách thực dụng của một chiếc MPV và chất thể thao của một chiếc SUV đô thị.
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới tạo nên một diện mạo khỏe khoắn, hiện đại và sang trọng:
- Lưới tản nhiệt sơn đen bóng kiểu tổ ong, kết hợp viền crom chữ X nổi bật.
- Cụm đèn pha LED Projector hình chữ T sắc nét, công nghệ thấu kính hội tụ cho ánh sáng mạnh và rõ.
- Đèn định vị ban ngày LED, tích hợp đèn báo rẽ hiện đại.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
Kích thước tổng thể | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm |
Khoảng sáng gầm | 225 mm – cao nhất phân khúc |
Ngoài ra, mâm xe hợp kim 17 inch hai tông màu với thiết kế không viền giúp xe thêm phần thể thao, bắt mắt. Khoảng sáng gầm cao giúp xe dễ dàng vượt ổ gà, lội nước, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam.

So sánh với Xpander Cross:
- Đèn sương mù: AT Premium dùng Halogen vàng (truyền thống); Cross dùng LED trắng (hiện đại).
- Lưới tản nhiệt: Bản Premium dạng tổ ong; Cross dạng thanh ngang.
- Thiết kế mâm: Bản Premium mềm mại, Cross cá tính và góc cạnh hơn.
II. Nội thất: Rộng rãi, tiện nghi và cao cấp
Bước vào khoang lái, Xpander AT Premium mang đến cảm giác hiện đại và đẳng cấp với thiết kế Horizontal Axis – bố cục nằm ngang giúp mở rộng không gian thị giác.
Điểm nổi bật:
- Táp-lô bọc da thật, chỉ khâu tinh tế – thay vì nhựa giả da.
- Tông màu nội thất: Đen – Nâu sang trọng (khác biệt với tông Đen – Xanh Navy của bản Cross).
- Màn hình cảm ứng 9 inch đặt nổi, hỗ trợ Apple CarPlay & Android Auto, kết nối 5 điện thoại.
- Âm thanh 6 loa sống động, nâng tầm trải nghiệm giải trí.
Ghế ngồi:
- Bọc da cao cấp, chống hấp thụ nhiệt, đỡ nóng khi đỗ ngoài trời.
- Hàng ghế linh hoạt 4–5–6–7 chỗ, trượt linh hoạt, gập phẳng dễ dàng.
- 45 hộc để đồ tiện lợi khắp cabin – điểm cộng cho xe gia đình.
Trang bị nổi bật khác:
- Điều hòa kỹ thuật số, có nút Max Cool làm lạnh nhanh.
- Phanh tay điện tử + Auto Hold.
- Vô lăng bọc da tích hợp Cruise Control, đàm thoại rảnh tay.
- Cổng sạc USB A & C cho ghế sau – tiện lợi cho cả gia đình.
III. Động cơ & vận hành: Ổn định – tiết kiệm – êm ái
Xpander AT Premium được trang bị động cơ 1.5L MIVEC:
Thông số | Giá trị |
Công suất | 104 mã lực @ 6000 rpm |
Mô-men xoắn | 141 Nm @ 4000 rpm |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Dẫn động | Cầu trước |
Điểm mạnh:
- Vận hành êm ái trong đô thị, ổn định trên đường trường.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm:
- Đô thị: 8.6L/100km
- Ngoài đô thị: 6.2L/100km
- Hỗn hợp: 7.1L/100km
Hệ thống treo được nâng cấp: Phuộc lớn hơn, có van điều tiết tối ưu, giúp xe đằm hơn khi vào cua hoặc qua đường gồ ghề.
Điểm cần lưu ý:
- Khi chở đủ 7 người trên đèo, động cơ hơi “ì”.
- Ắc quy dung lượng nhỏ, nếu dùng nhiều thiết bị giải trí cần để ý bảo dưỡng định kỳ.
IV. Công nghệ an toàn: An tâm toàn diện
Xpander AT Premium 2025 trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn chủ động và bị động, bao gồm:
🔸 An toàn chủ động:
- ABS, EBD, BA – phanh an toàn trong mọi tình huống.
- ASC + TCL – cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo.
- HSA – hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Camera lùi, cảm biến lùi.
- Camera 360 độ – chỉ có trên bản Premium, hỗ trợ quan sát toàn cảnh khi đỗ xe.
🔸 An toàn bị động:
- 2 túi khí trước.
- Khung xe RISE thép siêu cường, hấp thụ lực va chạm tốt.
- Dây đai an toàn 3 điểm + căng đai tự động.
🎯 So với bản Cross:
- Tính năng an toàn tương đương.
- Xpander Cross có thêm hệ thống AYC (kiểm soát vào cua chủ động) – tăng độ ổn định khi đánh lái gấp.
Lợi thế nổi bật của Xpander AT Premium 2025:
Tiêu chí | Ưu điểm |
Thiết kế | Dynamic Shield cá tính, kích thước lớn, gầm cao 225mm |
Nội thất | Rộng rãi, da cao cấp, chống nóng, màn hình 9”, 6 loa |
Động cơ | Tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định |
An toàn | Camera 360, ABS, EBD, BA, ASC, HSA, khung RISE |
Giá trị | Tối ưu cho gia đình và kinh doanh dịch vụ |
So sánh Mitsubishi Xpander AT Premium với các đối thủ
I. Vị thế dẫn đầu của Mitsubishi Xpander tại thị trường Việt Nam
Kể từ khi ra mắt vào năm 2018, Mitsubishi Xpander đã nhanh chóng trở thành chiếc xe MPV 7 chỗ phổ thông bán chạy nhất Việt Nam.
Tính đến 2025:
- Hơn 80.000 xe Xpander đã được bán ra tại Việt Nam.
- Luôn nằm trong Top 10 xe bán chạy toàn thị trường, nhiều tháng dẫn đầu phân khúc MPV.
Phiên bản Xpander AT Premium được định vị là bản cao cấp nhất trong dòng Xpander (không tính Cross), nhắm đến:
- Gia đình cần sự tiện nghi, an toàn, rộng rãi.
- Khách hàng kinh doanh dịch vụ cần xe chạy bền, tiết kiệm và chi phí đầu tư hợp lý.
Với giá niêm yết 658.000.000 VNĐ, Xpander AT Premium trở thành lựa chọn “cao cấp vừa túi tiền” trong phân khúc MPV phổ thông.
VII. So Sánh Chi Tiết: Xpander AT Eco vs. AT Premium – Lựa Chọn Linh Hoạt Cho Nhiều Nhu Cầu
Để đưa ra quyết định đúng đắn khi chọn mua xe, việc so sánh giữa hai phiên bản Mitsubishi Xpander AT Eco và AT Premium là điều cần thiết. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện điểm mạnh cốt lõi của từng phiên bản.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | XPANDER AT PREMIUM | XPANDER AT ECO |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.595 x .790 x .750 mm | 4.595 x .750 x .750 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 5.2 m | 5.2 m |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 mm | 225 mm |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | 7 chỗ |
Động cơ | .5L MIVEC | .5L MIVEC |
Dung Tích Xylanh | .5 cc | .5 cc |
Công suất cực đại (pc/rpm) | 05PS | 04PS |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 4Nm | 4Nm |
Lốp xe trước/sau | 205/55R7 | 95/65R6 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 L | 45 L |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Hộp số | Số tự động 4 cấp + Chế độ thể thao, vượt dốc | Số tự động 4 cấp + Chế độ vượt tốc |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | Ngoài đô thị 6,25 lít/00 km | Ngoài đô thị 6,2 lít/00 km |
TRANG THIẾT BỊ | XPANDER AT PREMIUM | XPANDER AT ECO |
Đèn pha | T-Shape LED dạng thấu kính | T-Shape Dạng Halogen |
Gương chiếu hậu | Mạ crôm | Cùng màu thân xe |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Không |
Kính cánh cửa sau tối màu giảm nhiệt | Có | Không |
Hệ thống âm thanh, giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth, Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 6 Loa | 6 Loa |
Bảng Táplo | Chất liệu da | Chất liệu nhựa |
Chất liệu ghế | Da cao cấp kháng nhiệt | Ghế nỉ |
Màu nội thất | Đen & Nâu | Màu đen |
Gạt nước kính trước | Có | Có |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Chỉnh kỹ thuật số | Chỉnh cơ |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
Chìa khóa thông minh khởi động nút bấm | Có | Không |
Khoá cử từ xa | Có | Có |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi hàng ghế trước + căng đai tự động | Túi khí đôi hàng ghế trước + căng đai tự động |
Hệ thống phanh ABS, EBD | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | Không |
Hệ thống camera lùi | Có | Có |
Hệ thống biến lùi | Có | Không |
Từ bảng, có thể thấy rõ rằng Xpander AT Eco giữ nguyên gần như toàn bộ nền tảng cơ khí và hệ thống an toàn quan trọng như:
- Động cơ 1.5L MIVEC
- Hộp số tự động 4 cấp
- Gầm cao 225mm
- Bán kính quay vòng 5.2m
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), camera lùi, v.v.
Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở một số trang bị tiện nghi và chi tiết thẩm mỹ như:
- Đèn pha Halogen (Eco) vs. LED (Premium)
- Ghế nỉ (Eco) vs. ghế da (Premium)
- Không có ga tự động, màn hình nhỏ hơn, phanh tay cơ (Eco)
- Premium trang bị thêm cảm biến lùi, phanh tay điện tử, cruise control,…
Tuy nhiên, đây hoàn toàn là một chiến lược sản phẩm có chủ đích từ Mitsubishi. Phiên bản Eco không bị “cắt giảm chất lượng”, mà được tinh giản hợp lý để mang đến mức giá dễ tiếp cận nhất cho những khách hàng:
- Ưu tiên chi phí hợp lý và hiệu quả đầu tư
- Quan tâm đến khả năng vận hành, an toàn, độ bền hơn là trang bị tiện nghi
- Đang tìm kiếm xe cho gia đình thực dụng hoặc chạy dịch vụ kinh doanh
Ví dụ: phanh tay cơ được giữ lại không phải vì tiết kiệm chi phí, mà còn phù hợp hơn khi xe thường xuyên dừng/khởi hành trên dốc – một tình huống phổ biến khi chạy dịch vụ.
Kết luận:
Xpander AT Eco là phiên bản giá trị cao dành cho khách hàng thông thái, muốn tận dụng tối đa những gì cốt lõi – hiệu suất, không gian, an toàn – mà không cần phải trả thêm cho các tiện nghi không thật sự cần thiết.
Xpander AT Premium vẫn là lựa chọn lý tưởng cho người dùng thích sự đầy đủ, tiện nghi hiện đại và trải nghiệm cao cấp hơn.
Bảng so sánh này giúp khách hàng lựa chọn tùy theo ngân sách, mục đích sử dụng và ưu tiên cá nhân, đảm bảo rằng dù chọn Eco hay Premium, bạn đều nhận được giá trị xứng đáng.
So sánh Xpander AT Premium với từng đối thủ trong tầm giá
🔸 1. So sánh Xpander AT Premium vs. Toyota Veloz Cross
Tiêu chí | Xpander AT Premium 2025 | Toyota Veloz Cross |
Giá niêm yết | 658 triệu đồng | 658 – 698 triệu đồng |
Động cơ – Hộp số | 1.5L – 104 mã lực – AT 4 cấp | 1.5L – 105 mã lực – CVT |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | 7 chỗ |
Khoảng sáng gầm | 225 mm (cao nhất phân khúc) | 205 mm |
Nội thất | Da cao cấp, màu đen-nâu | Nỉ pha da, màu đen-trắng |
Tiện nghi | Màn hình 9″, điều hòa tự động, camera 360, phanh tay điện tử | Màn hình 9″, sạc không dây, giữ phanh tự động |
An toàn | ABS, EBD, BA, ASC, camera 360 | ABS, EBD, BA, camera lùi |
Ưu điểm | Gầm cao, rộng rãi, chi phí bảo dưỡng thấp | Thiết kế trẻ trung, vận hành êm |
Nhược điểm | Hộp số 4AT chưa mượt bằng CVT | Gầm thấp, nội thất ít cao cấp hơn |
Lợi thế của Xpander AT Premium: Gầm cao vượt trội, nội thất sang hơn, camera 360 – phù hợp gia đình Việt.
🔸 2. So sánh Xpander AT Premium vs. Hyundai Creta
Tiêu chí | Xpander AT Premium 2025 | Hyundai Creta |
Giá bán | 658 triệu đồng | 640 – 740 triệu đồng |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | 5 chỗ |
Động cơ – Hộp số | 1.5L – AT 4 cấp | 1.5L – iVT (CVT) |
Tiện nghi nổi bật | Camera 360, ghế da Heat Guard, điều hòa tự động | Màn hình kép 10.25”, âm thanh Bose |
Mục đích sử dụng | Gia đình – Dịch vụ | Cá nhân – Gia đình nhỏ |
Ưu điểm | Chở được 7 người, chi phí thấp, bền bỉ | Nhiều công nghệ, thiết kế trẻ trung |
Nhược điểm | Thiết kế không thể thao bằng | Chỉ có 5 chỗ – không phù hợp dịch vụ |
Lợi thế của Xpander AT Premium: Chở được 7 người, chi phí sử dụng thấp – phù hợp cả gia đình và kinh doanh.
3. So sánh Xpander AT Premium vs. Toyota Corolla Cross 1.8G
Tiêu chí | Xpander AT Premium 2025 | Corolla Cross 1.8G |
Giá niêm yết | 658 triệu đồng | ~720 triệu đồng |
Động cơ – Hộp số | 1.5L – 104 mã lực – AT 4 cấp | 1.8L – 138 mã lực – CVT |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | 5 chỗ |
Gầm xe | 225 mm | 161 mm |
Nội thất | Da cao cấp, camera 360, điều hòa tự động | Da nâu, ít option ở bản 1.8G |
Ưu điểm | Thực dụng, tiết kiệm, chở được 7 người | Thiết kế hiện đại, vận hành mạnh |
Nhược điểm | Động cơ nhỏ hơn, thương hiệu không mạnh bằng Toyota | Ít chỗ ngồi, giá cao, bản thấp cắt nhiều trang bị |
Lợi thế của Xpander AT Premium: Giá rẻ hơn ~60 triệu, 7 chỗ tiện lợi, gầm cao hơn – phù hợp mọi địa hình Việt Nam.
4. So sánh nội bộ: Xpander AT Premium vs. Xpander Cross
Tiêu chí | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Giá niêm yết | 658 triệu | 698–703 triệu |
Đèn sương mù | Halogen vàng | LED trắng |
Mâm xe | 17” thiết kế mềm mại | 17” thiết kế thể thao |
Nội thất | Đen – Nâu sang trọng | Đen – Xanh Navy cá tính |
Vô lăng | 3 chấu viền bạc | 4 chấu thể thao |
Treo trước | Tiêu chuẩn | Có thanh cân bằng, phuộc lớn hơn |
An toàn | Camera 360, cảm biến lùi | Thêm AYC (kiểm soát vào cua chủ động) |
Đánh giá nhanh:
- AT Premium phù hợp với người thích nội thất sang trọng, tối ưu cho gia đình.
- Xpander Cross thiên về phong cách thể thao, trải nghiệm lái chắc chắn, phù hợp khách hàng trẻ, nam tính hơn.
III. Vì sao Xpander AT Premium vẫn là lựa chọn “vua phân khúc”?
Giá tốt trong phân khúc – phù hợp cả gia đình lẫn dịch vụ
Không gian 7 chỗ rộng nhất, linh hoạt gập ghế, chứa đồ
Trang bị cao cấp: Màn hình 9″, camera 360 độ, ghế da Heat Guard, phanh tay điện tử, điều hòa tự động
Tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ, chi phí sử dụng thấp
Thương hiệu Nhật, bảo hành chính hãng, đại lý rộng khắp
Gầm xe 225mm cao nhất phân khúc – vượt trội ở đường gồ ghề, ngập nước
📌 Tóm lại, trong tầm giá 650–700 triệu, Mitsubishi Xpander AT Premium 2025 không chỉ là mẫu xe đa dụng nhất mà còn cân bằng tuyệt vời giữa:
IV. Chiến lược đột phá & Ưu đãi “nắm bắt cơ hội” tại Mitsubishi Hồng Hà
A. Định vị sản phẩm: “Chiếc xe quốc dân” cho gia đình & dịch vụ
Mitsubishi Xpander AT Premium 2025 không đơn thuần là một mẫu MPV – mà là một lời giải thông minh cho bài toán sở hữu xe của người Việt hiện đại. Tại Mitsubishi Hồng Hà, sản phẩm được định vị là:
“Lựa chọn tối ưu cho gia đình Việt & dịch vụ chuyên nghiệp”
Điều này được xây dựng dựa trên những giá trị cốt lõi sau:
- Không gian siêu rộng – siêu linh hoạt: 7 chỗ ngồi thực thụ, trượt/gập ghế linh hoạt, khoang hành lý cực lớn.
- Tiết kiệm tối đa chi phí vận hành: Mức tiêu hao chỉ ~7L/100km, bảo trì dễ dàng – phụ tùng rẻ.
- Thiết kế cao cấp & tiện nghi hiện đại: Ghế da Heat Guard, màn hình 9 inch, điều hòa tự động, Cruise Control, phanh tay điện tử, camera 360 độ.
- An toàn toàn diện: Hệ thống ABS, EBD, HSA, ASC, cảm biến/camera toàn cảnh, khung xe RISE thép siêu cường.
Bên cạnh sản phẩm, Mitsubishi Hồng Hà còn được định vị là:
🌟 “Người bạn đồng hành tin cậy – hỗ trợ từ A đến Z”
Thông điệp này nhấn mạnh vào dịch vụ chuyên sâu, hỗ trợ tài chính linh hoạt và hậu mãi uy tín, giúp khách hàng yên tâm cả trước – trong – và sau khi mua xe.
B. Ưu đãi hấp dẫn & khuyến mãi giới hạn thời gian
Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường, Mitsubishi Hồng Hà đang triển khai hàng loạt chương trình ưu đãi mạnh tay – thực tế – giá trị cao, dành riêng cho khách hàng chọn mua Xpander AT Premium 2025:
Hạng mục ưu đãi | Giá trị tương ứng |
Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ | ~33 triệu đồng |
Tặng camera 360 độ toàn cảnh | ~20 triệu đồng |
Tặng phiếu nhiên liệu | ~20 triệu đồng |
Gói phụ kiện cao cấp chính hãng | Tặng: phim cách nhiệt, lót sàn da, camera hành trình, nước hoa, ví da,… |
Hỗ trợ thanh lý xe cũ, lên đời xe mới | Tiết kiệm thời gian – công sức – thủ tục |
Trả góp linh hoạt | Lãi suất từ 0.59–0.65%/tháng
Hỗ trợ hồ sơ khó, không cần chứng minh thu nhập Duyệt nhanh trong 15 phút |
Tùy từng thời điểm, khách hàng còn có thể nhận thêm bảo hiểm vật chất 1 năm hoặc quà tặng độc quyền tại showroom.
C. Dịch vụ trải nghiệm & chăm sóc khách hàng tại Mitsubishi Hồng Hà
Showroom Mitsubishi Hồng Hà (1A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM) không chỉ bán xe – mà cung cấp hành trình mua sắm chuyên nghiệp & trọn vẹn nhất cho khách hàng tại TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.
5 dịch vụ nổi bật giúp Mitsubishi Hồng Hà ghi điểm tuyệt đối:
- Lái thử xe tận nơi – miễn phí 24/7
Khách hàng có thể yêu cầu trải nghiệm Xpander ngay tại nhà, kể cả cuối tuần. Giúp dễ dàng đánh giá thực tế trước khi mua. - Hỗ trợ toàn bộ thủ tục pháp lý
Bao gồm đăng ký, đăng kiểm, nộp lệ phí trước bạ, biển số và giao xe tận nơi. Giúp tiết kiệm tối đa thời gian & công sức. - Tư vấn viên chuyên nghiệp – tận tâm
Đội ngũ bán hàng giàu kinh nghiệm, hiểu rõ sản phẩm, có khả năng “gỡ rối” mọi thắc mắc cho khách hàng từ kỹ thuật đến tài chính. - Dịch vụ hậu mãi cao cấp
Cung cấp các dịch vụ bảo dưỡng – sửa chữa – bảo hành – đăng kiểm định kỳ, đúng tiêu chuẩn Mitsubishi toàn quốc. - Hỗ trợ xe kinh doanh – miễn phí đăng ký Grab
Hướng dẫn & đăng ký nhanh chóng, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí khi dùng xe để chạy dịch vụ.
D. Bảng giá lăn bánh chi tiết (tham khảo)
Khoản mục | Tại tỉnh (Tiền Giang) (VNĐ) | Tại TP.HCM (VNĐ) |
Giá niêm yết | 658.000.000 | 658.000.000 |
Thuế trước bạ (50%) | 33.000.000 | 33.000.000 |
Lệ phí biển số | 1.000.000 | 20.000.000 |
Phí đường bộ 12 tháng | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí đăng kiểm | 100.000 | 100.000 |
Bảo hiểm TNDS | 943.400 | 950.000 |
Tổng cộng ước tính | 694.605.000 | 713.605.000 |
📌 Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy thời điểm, địa phương và chính sách ưu đãi thực tế. Vui lòng liên hệ trực tiếp Mitsubishi Hồng Hà để được báo giá chính xác và cập nhật ưu đãi mới nhất.
Xpander AT Premium – Lựa chọn xứng tầm cho người tiêu dùng thông thái
Mitsubishi Xpander AT Premium 2025 không chỉ là một mẫu MPV 7 chỗ thông thường – mà là giải pháp tối ưu hóa chi phí sở hữu, tiện nghi, vận hành và an toàn, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của hai nhóm khách hàng trọng yếu:
- Gia đình Việt Nam hiện đại: Cần một mẫu xe rộng rãi, bền bỉ, tiết kiệm và tiện nghi cho mọi hành trình dài – ngắn.
- Người kinh doanh dịch vụ: Cần một mẫu xe “đẹp – bền – lành – rẻ” để tạo doanh thu lâu dài, chi phí vận hành thấp, dễ bảo trì.
Giá trị cốt lõi giúp Xpander AT Premium nổi bật:
- Thiết kế trẻ trung, pha trộn giữa MPV & SUV – phù hợp mọi độ tuổi, mọi mục đích sử dụng.
- Nội thất cao cấp: Ghế da, màn hình 9 inch, camera 360 độ, phanh tay điện tử, điều hòa tự động.
- Khả năng vận hành bền bỉ – tiết kiệm nhiên liệu – êm ái.
- Danh mục an toàn đầy đủ: ABS, EBD, HSA, ASC, cảm biến lùi, camera toàn cảnh, khung xe RISE.
- Giá bán dễ tiếp cận, nhiều khuyến mãi, trả góp linh hoạt, dịch vụ hỗ trợ từ A–Z.
Bạn đang cần báo giá chi tiết hoặc hỗ trợ mua xe?
Hãy liên hệ ngay:
Hotline tư vấn Mitsubishi Hồng Hà: 0373194331
Hoặc để lại thông tin bên dưới để được gửi báo giá lăn bánh mới nhất, kèm ưu đãi đặc biệt trong tháng này.
📌 Tư vấn 1:1 – Báo giá minh bạch – Hỗ trợ tận nơi – Giao xe nhanh!